Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

梁山泊

[りょうざんぱく]

(n) place of assemblage for the bold and ambitious

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 梁木

    [ りょうぼく ] (n) beam
  • [ こずえ ] (n) treetop
  • 梢子

    [ しょうし ] boatman
  • 梧桐

    [ ごとう ] (n) phoenix tree/Chinese parasol (tree)
  • [ なし ] (n) nashi (Japanese pear)
  • 梨の実

    [ なしのみ ] pear
  • 梨の礫

    [ なしのつぶて ] (exp,n) not getting a reply
  • 梨園

    [ りえん ] (n) theatrical world
  • 梨果

    [ りか ] pome
  • 梨花

    [ りか ] (n) pear blossoms
  • 梭子魚

    [ かます ] barracuda
  • 梭魚

    [ かます ] barracuda
  • 梯子

    [ ていし ] (n) ladder/stairs
  • 梯子の段

    [ はしごのだん ] rung of a ladder
  • 梯子を掛ける

    [ はしごをかける ] (exp) to set a ladder up against
  • 梯子乗り

    [ はしごのり ] (n) ladder-top stunts
  • 梯子段

    [ はしごだん ] (n) step/stair
  • 梯子車

    [ はしごしゃ ] (n) hook-and-ladder truck
  • 梯子酒

    [ はしござけ ] (n) barhopping
  • 梯形

    [ ていけい ] (n) trapezoid
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top