- Từ điển Nhật - Anh
棄て売り
Xem thêm các từ khác
-
棄世
[ きせい ] death -
棄却
[ ききゃく ] (n,vs) rejection/dismissal/abandoning/renunciation/waiver/(P) -
棄子
[ すてご ] (n) abandoned child/foundling -
棄児
[ きじ ] (n) abandoned child/foundling -
棄捐
[ きえん ] (n) donation/abandonment -
棄損
[ きそん ] (n) damage/injury/waste -
棄権
[ きけん ] (n,vs) abstain from voting/renunciation of a right/(P) -
棄権者
[ きけんしゃ ] non-voter -
棄死
[ きし ] exposing a corpse in the city -
棄約
[ きやく ] breaking a promise -
棄言葉
[ すてことば ] sharp parting remark -
棄背
[ きはい ] giving up and turning back -
棄老
[ きろう ] (n) old person thrown away in the mountains -
棕櫚
[ しゅろ ] (n) hemp palm -
棉実油
[ めんじつゆ ] (n) cottonseed oil -
棉花
[ めんか ] (n) raw cotton/cotton wool -
棋士
[ きし ] (n) shogi player/(P) -
棋客
[ ききゃく ] (n) shogi or go player -
棋界
[ きかい ] (n) the go (shogi) world/shogi circles -
棋聖
[ きせい ] (n) great master of go (shogi)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.