- Từ điển Nhật - Anh
棄子
Các từ tiếp theo
-
棄児
[ きじ ] (n) abandoned child/foundling -
棄捐
[ きえん ] (n) donation/abandonment -
棄損
[ きそん ] (n) damage/injury/waste -
棄権
[ きけん ] (n,vs) abstain from voting/renunciation of a right/(P) -
棄権者
[ きけんしゃ ] non-voter -
棄死
[ きし ] exposing a corpse in the city -
棄約
[ きやく ] breaking a promise -
棄言葉
[ すてことば ] sharp parting remark -
棄背
[ きはい ] giving up and turning back -
棄老
[ きろう ] (n) old person thrown away in the mountains
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.680 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemAir Travel
282 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Human Body
1.583 lượt xemAn Office
232 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này