Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

棋譜

[きふ]

(n) record of a game of go, shogi, chess, etc/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 棋道

    [ きどう ] (n) art of shogi (go)
  • 棋院

    [ きいん ] (n) shogi (go) hall
  • 植えつける

    [ うえつける ] (v1) to plant
  • 植える

    [ うえる ] (v1) to plant/to grow/(P)
  • 植え付け

    [ うえつけ ] (n) planting
  • 植え付ける

    [ うえつける ] (v1) to plant
  • 植え木

    [ うえき ] (n) garden shrubs/trees/potted plant
  • 植え込み

    [ うえこみ ] (n) thick growth of plants/plantation/shrubbery
  • 植え込む

    [ うえこむ ] (v5m) to plant
  • 植わる

    [ うわる ] (v5r) to be planted/(P)
  • 植付

    [ うえつけ ] (n) planting
  • 植付ける

    [ うえつける ] (v1) to plant
  • 植字

    [ しょくじ ] (n) typesetting
  • 植字機

    [ しょくじき ] (n) typesetting machine
  • 植栽

    [ しょくさい ] (n) raising trees and plants
  • 植樹

    [ しょくじゅ ] (n,vs) tree-planting
  • 植樹事業

    [ しょくじゅじぎょう ] (n) tree-planting program
  • 植樹祭

    [ しょくじゅさい ] (n) tree-planting ceremony/Arbor Day
  • 植毛

    [ しょくもう ] (n) hair transplantation
  • 植毛術

    [ しょくもうじゅつ ] a hair transplant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top