Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

植付ける

[うえつける]

(v1) to plant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 植字

    [ しょくじ ] (n) typesetting
  • 植字機

    [ しょくじき ] (n) typesetting machine
  • 植栽

    [ しょくさい ] (n) raising trees and plants
  • 植樹

    [ しょくじゅ ] (n,vs) tree-planting
  • 植樹事業

    [ しょくじゅじぎょう ] (n) tree-planting program
  • 植樹祭

    [ しょくじゅさい ] (n) tree-planting ceremony/Arbor Day
  • 植毛

    [ しょくもう ] (n) hair transplantation
  • 植毛術

    [ しょくもうじゅつ ] a hair transplant
  • 植民

    [ しょくみん ] (n,vs) colonization
  • 植民地

    [ しょくみんち ] (n) colony/(P)
  • 植民地主義

    [ しょくみんちしゅぎ ] (n) colonialism
  • 植民地化

    [ しょくみんちか ] (n) colonization
  • 植民地支配

    [ しょくみんちしはい ] (n) colonial rule
  • 植民地政策

    [ しょくみんちせいさく ] colonial policy
  • 植民地統治

    [ しょくみんちとうち ] colonial rule
  • 植木

    [ うえき ] (n) garden shrubs/trees/potted plant/(P)
  • 植木屋

    [ うえきや ] (n) gardener
  • 植木鉢

    [ うえきばち ] (n) flowerpot/(P)
  • 植林

    [ しょくりん ] (n,vs) afforestation
  • 植林事業

    [ しょくりんじぎょう ] (n) tree-planting program
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top