Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

植民地

[しょくみんち]

(n) colony/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 植民地主義

    [ しょくみんちしゅぎ ] (n) colonialism
  • 植民地化

    [ しょくみんちか ] (n) colonization
  • 植民地支配

    [ しょくみんちしはい ] (n) colonial rule
  • 植民地政策

    [ しょくみんちせいさく ] colonial policy
  • 植民地統治

    [ しょくみんちとうち ] colonial rule
  • 植木

    [ うえき ] (n) garden shrubs/trees/potted plant/(P)
  • 植木屋

    [ うえきや ] (n) gardener
  • 植木鉢

    [ うえきばち ] (n) flowerpot/(P)
  • 植林

    [ しょくりん ] (n,vs) afforestation
  • 植林事業

    [ しょくりんじぎょう ] (n) tree-planting program
  • 植皮

    [ しょくひ ] (n) skin grafting
  • 植生

    [ しょくせい ] (n) vegetation
  • 植生図

    [ しょくせいず ] (n) vegetation map
  • 植物

    [ しょくぶつ ] (n) plant/vegetation/(P)
  • 植物人間

    [ しょくぶつにんげん ] comatose person/human vegetable
  • 植物学

    [ しょくぶつがく ] (n) botany
  • 植物園

    [ しょくぶつえん ] (n) botanical garden/(P)
  • 植物油

    [ しょくぶつゆ ] (n) vegetable oil
  • 植物採集

    [ しょくぶつさいしゅう ] plant collecting
  • 植物性繊維

    [ しょくぶつせいせんい ] vegetable fiber
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top