- Từ điển Nhật - Anh
植物性蛋白
Xem thêm các từ khác
-
植物状態
[ しょくぶつじょうたい ] (n) vegetative state -
植物界
[ しょくぶつかい ] the plant kingdom -
植物誌
[ しょくぶつし ] flora -
植物質
[ しょくぶつしつ ] (n) vegetable matter -
植込み
[ うえこみ ] (n) thick growth of plants/plantation/shrubbery -
椰子
[ やし ] (n) palm tree -
椰子油
[ やしゆ ] (n) coconut oil -
椰子蟹
[ やしがに ] (n) coconut crab -
椴
[ とどまつ ] (n) fir/white fir -
椹
[ さわら ] (n) sawara cypress/Chamaecyparis pisifera -
椿
[ つばき ] (n) camellia -
椿事
[ ちんじ ] (n) unexpected occurrence -
椿油
[ つばきあぶら ] (n) camellia oil -
検事
[ けんじ ] (n) public prosecutor/(P) -
検事正
[ けんじせい ] (n) chief public prosecutor -
検事総長
[ けんじそうちょう ] attorney general -
検体
[ けんたい ] (n) specimen/sample -
検便
[ けんべん ] (n) stool (feces) examination -
検印
[ けんいん ] (n) seal of approval -
検字
[ けんじ ] (n) stroke-count index
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.