- Từ điển Nhật - Anh
椎茸
Xem thêm các từ khác
-
椎骨
[ ついこつ ] (n) vertebra(e) -
椎間板
[ ついかんばん ] (n) intervertebral disk -
椅子
[ いす ] (n) chair/(P) -
椅子に身を沈める
[ いすにみをしずめる ] (exp) to sink into a chair -
椋鳥
[ むくどり ] (n) grey starling/bumpkin/gullible person -
椀
[ わん ] (n) Japanese soup bowl/wooden bowl/(P) -
椀ぐ
[ もぐ ] (v5g) to pluck (usually from a tree)/to pick (e.g. apples)/(P) -
椀ぎ取る
[ もぎとる ] (v5r) (uk) to pluck off/to pick/to break or tear off -
楠
[ くすのき ] (n) camphor tree -
楠の木
[ くすのき ] (n) camphor tree -
業
[ ごう ] (n) Buddhist karma/actions committed in a former life/(P) -
業が深い
[ ごうがふかい ] be past redemption/be sinful -
業わい
[ なりわい ] making a living from -
業報
[ ごうほう ] (n) karma effects/fate/inevitable retribution -
業師
[ わざし ] (n) tricky wrestler/shrewd fellow -
業務
[ ぎょうむ ] (n) business/affairs/duties/work -
業務の外部委託
[ ぎょうむのがいぶいたく ] (n) outsourcing -
業務上過失
[ ぎょうむじょうかしつ ] (n) (professional) negligence -
業務上過失致死
[ ぎょうむじょうかしつちし ] (n) professional negligence resulting in death -
業務提携
[ ぎょうむていけい ] business partnership
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.