- Từ điển Nhật - Anh
業務の外部委託
Xem thêm các từ khác
-
業務上過失
[ ぎょうむじょうかしつ ] (n) (professional) negligence -
業務上過失致死
[ ぎょうむじょうかしつちし ] (n) professional negligence resulting in death -
業務提携
[ ぎょうむていけい ] business partnership -
業務改善命令
[ ぎょうむかいぜんめいれい ] (n) business improvement order -
業因
[ ごういん ] (n) karma -
業果
[ ごうか ] effects of karma -
業態
[ ぎょうたい ] (n) business conditions -
業火
[ ごうか ] (n) hell fire -
業種
[ ぎょうしゅ ] (n) type of industry -
業突張り
[ ごうつくばり ] (adj-na,n) pigheaded person/miser/stubbornness -
業績
[ ぎょうせき ] (n) achievement/performance/results/work/contribution/(P) -
業績下方修正
[ ぎょうせきかほうしゅうせい ] (n) profit warning -
業績予想
[ ぎょうせきよそう ] (n) earnings forecast (outlook, projection) -
業績悪化
[ ぎょうせきあっか ] downturn -
業績見通し
[ ぎょうせきみとおし ] (n) earnings estimates (forecast, outlook, projection) -
業績賞与
[ ぎょうせきしょうよ ] (n) performance bonus -
業病
[ ごうびょう ] (n) incurable disease -
業界
[ ぎょうかい ] (n) industry/business/(P) -
業界アナリスト
[ ぎょうかいアナリスト ] industry analyst -
業界動向
[ ぎょうかいどうこう ] industry trend
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.