- Từ điển Nhật - Anh
検眼
Xem thêm các từ khác
-
検眼医
[ けんがんい ] optometrist -
検眼鏡
[ けんがんきょう ] (n) ophthalmoscope -
検疫
[ けんえき ] (n) quarantine/medical inspection/(P) -
検疫官
[ けんえきかん ] (n) quarantine inspector -
検疫所
[ けんえきじょ ] (n) quarantine station -
検痰
[ けんたん ] (n) sputum test -
検番
[ けんばん ] (n) geisha call-office -
検視
[ けんし ] (n) autopsy/inquest/investigation of death -
検診
[ けんしん ] (n) medical examination/(P) -
検証
[ けんしょう ] (n,vs) verification/inspection/(P) -
検討
[ けんとう ] (n,vs) consideration/examination/investigation/study/scrutiny/(P) -
検討委員会
[ けんとういいんかい ] investigative commission -
検認
[ けんにん ] (n) probate -
検車
[ けんしゃ ] (n) motor vehicle inspection -
検鏡
[ けんきょう ] (n,vs) microscopic examination/microscopy -
検非違使
[ けびいし ] (n) statutory office in the Heian and Kamakura periods -
検閲
[ けんえつ ] (n) inspection/examination/censorship/(P) -
検閲官
[ けんえつかん ] inspector/censor -
検量線
[ けんりょうせん ] calibration curve/standard curve -
検針
[ けんしん ] (n) inspection of a meter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.