- Từ điển Nhật - Anh
検証
Xem thêm các từ khác
-
検討
[ けんとう ] (n,vs) consideration/examination/investigation/study/scrutiny/(P) -
検討委員会
[ けんとういいんかい ] investigative commission -
検認
[ けんにん ] (n) probate -
検車
[ けんしゃ ] (n) motor vehicle inspection -
検鏡
[ けんきょう ] (n,vs) microscopic examination/microscopy -
検非違使
[ けびいし ] (n) statutory office in the Heian and Kamakura periods -
検閲
[ けんえつ ] (n) inspection/examination/censorship/(P) -
検閲官
[ けんえつかん ] inspector/censor -
検量線
[ けんりょうせん ] calibration curve/standard curve -
検針
[ けんしん ] (n) inspection of a meter -
椎茸
[ しいたけ ] (n) wide brown shiitake mushroom -
椎骨
[ ついこつ ] (n) vertebra(e) -
椎間板
[ ついかんばん ] (n) intervertebral disk -
椅子
[ いす ] (n) chair/(P) -
椅子に身を沈める
[ いすにみをしずめる ] (exp) to sink into a chair -
椋鳥
[ むくどり ] (n) grey starling/bumpkin/gullible person -
椀
[ わん ] (n) Japanese soup bowl/wooden bowl/(P) -
椀ぐ
[ もぐ ] (v5g) to pluck (usually from a tree)/to pick (e.g. apples)/(P) -
椀ぎ取る
[ もぎとる ] (v5r) (uk) to pluck off/to pick/to break or tear off -
楠
[ くすのき ] (n) camphor tree
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.