- Từ điển Nhật - Anh
楓子香
Xem thêm các từ khác
-
楓属
[ ふうぞく ] genus Liquidambar -
楓林
[ ふうりん ] (n) maple grove -
楓糖
[ かえでとう ] maple sugar -
楔
[ くさび ] (n) wedge/link pin -
楔形
[ くさびがた ] (adj-na,n) (uk) wedge-shape -
楔形文字
[ くさびがたもじ ] (n) cuneiform (writing) -
楕円
[ だえん ] (n) ellipse -
楕円形
[ だえんけい ] (n) elliptical shape/(P) -
榧
[ かや ] (n) Japanese nutmeg tree -
榴弾
[ りゅうだん ] (n) high-explosive projectile -
榴弾砲
[ りゅうだんぽう ] (n) howitzer -
榴散弾
[ りゅうさんだん ] (n) shrapnel -
榊
[ さかき ] (n) sakaki tree (sacred Shinto tree)/Cleyera japonica -
榎茸
[ えのきたけ ] (n) (uk) long thin white \"enokitake\" mushroom -
概ね
[ おおむね ] (adv,n) in general/mostly/roughly -
概して
[ がいして ] (adv) generally/as a rule -
概念
[ がいねん ] (n) general idea/concept/notion/(P) -
概念的
[ がいねんてき ] (adj-na,n) general/conceptual -
概念論
[ がいねんろん ] (n) conceptualism -
概則
[ がいそく ] (n) general rules or principles
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.