Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

極大

[きょくだい]

(adj-na,n) maximum

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 極大値

    [ きょくだいち ] (n) maximum value
  • 極太

    [ ごくぶと ] (n) thick heavy thread
  • 極寒

    [ ごっかん ] (n) intense cold/mid-winter/(P)
  • 極小

    [ きょくしょう ] (adj-na,n) infinitesimal
  • 極小さい

    [ ごくちいさい ] very small
  • 極小値

    [ きょくしょうち ] (n) minimum value
  • 極左

    [ きょくさ ] (n) extreme left/ultraleft
  • 極左団体

    [ きょくさだんたい ] (n) far-left group
  • 極希

    [ ごくまれ ] (adj-na) extremely rare
  • 極度

    [ きょくど ] (adj-na,n) maximum/extreme/utmost/curvature
  • 極座標

    [ きょくざひょう ] (n) polar coordinates
  • 極彩色

    [ ごくさいしき ] (n) richly colored
  • 極微

    [ きょくび ] (adj-na,n) microscopic/infinitesimal
  • 極北

    [ きょくほく ] (n) extreme north/north pole
  • 極地

    [ きょくち ] (n) farthest land/polar regions
  • 極地圏

    [ きょくちけん ] polar regions/the pole/(P)
  • 極刑

    [ きょっけい ] (n) capital punishment/extreme penalty
  • 極冠

    [ きょっかん ] (n) polar cap
  • 極内

    [ ごくない ] (n) highly confidential, top secret
  • 極光

    [ きょくこう ] (n) northern or southern lights/aurora borealis or australis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top