- Từ điển Nhật - Anh
横断歩道
Xem thêm các từ khác
-
横断面
[ おうだんめん ] (n) cross section -
横文
[ おうぶん ] (n) horizontal (Western) writing -
横文字
[ よこもじ ] (n) European writing/cross-wise writing/(P) -
横手
[ よこて ] (n) (1) side/beside/(2) feature of a sword blade -
横書き
[ よこがき ] (n) writing horizontally/(P) -
横着
[ おうちゃく ] (adj-na,n) dishonesty/laziness/cunning/(P) -
横穴
[ よこあな ] (n) cave/tunnel -
横笛
[ よこぶえ ] (n) flute/fife -
横筋
[ よこすじ ] (n) transversal/lateral stripes -
横糸
[ よこいと ] (n) woof -
横紋筋
[ おうもんきん ] (n) striated muscle -
横紙破り
[ よこがみやぶり ] (n) acting illogically -
横組み
[ よこぐみ ] (n) horizontal typesetting -
横綱
[ よこづな ] (n) sumo grand champion/(P) -
横綱を食う
[ よこづなをくう ] (exp) to beat a grand champion -
横綴じ
[ よことじ ] (n) binding a book in an oblong shape -
横線
[ おうせん ] (n) horizontal line/abscissa -
横縞
[ よこじま ] (n) lateral stripes -
横町
[ よこちょう ] (n) lane/alley/small street intersecting a main or side street -
横目
[ よこめ ] (n) side glance/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.