- Từ điển Nhật - Anh
檻
Xem thêm các từ khác
-
檜
[ ひのき ] (n) Japanese cypress/white cedar/Chamaecyparis obtusa -
檄
[ げき ] (n) (written) appeal/circular/manifesto -
檄を飛ばす
[ げきをとばす ] (exp) to issue a manifesto/to appeal -
檄文
[ げきぶん ] (n) written appeal/manifesto/declaration -
檀君
[ だんくん ] mythical founder of Korea -
檀家
[ だんけ ] (n) family which supports a temple/parishioner -
檀徒
[ だんと ] (n) temple supporter -
檀那
[ だんな ] (n) master (of house)/husband (informal) -
檀那寺
[ だんなでら ] (n) temple to which a family belongs -
櫨の木
[ はぜのき ] wax-tree -
櫻
[ さくら ] (oK) (n) (1) cherry blossom/cherry tree/(2) decoy/fake buyer/shill/(3) hired applauder -
櫂
[ かい ] (n) oar/scull/paddle -
櫓
[ ろ ] (n) oar -
櫓太鼓
[ やぐらだいこ ] (n) drums which announce the opening of a stage performance or commencement of sumo bouts/the sound produced by such drums -
櫛
[ くし ] (n) comb/(P) -
櫛比
[ しっぴ ] (n,vs) lining up/packing tightly -
欝憤
[ うっぷん ] (n) resentment/grudge/anger -
欝積
[ うっせき ] (n) congestion/stagnation -
欝血
[ うっけつ ] (n) blood congestion -
欝蒼たる
[ うっそうたる ] (adj-t) thick/dense/luxuriant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.