- Từ điển Nhật - Anh
櫛比
Xem thêm các từ khác
-
欝憤
[ うっぷん ] (n) resentment/grudge/anger -
欝積
[ うっせき ] (n) congestion/stagnation -
欝血
[ うっけつ ] (n) blood congestion -
欝蒼たる
[ うっそうたる ] (adj-t) thick/dense/luxuriant -
欠
[ けつ ] (n) lack/deficiency/vacancy -
欠く
[ かく ] (v5k) to lack/to break/to crack/to chip/(P) -
欠け
[ かけ ] (n) fragment/splinter -
欠けてゆく月
[ かけてゆくつき ] waning moon -
欠けたコップ
[ かけたコップ ] chipped cup -
欠けら
[ かけら ] (n) fragment/broken pieces/splinter/(P) -
欠ける
[ かける ] (v1) to be lacking/(P) -
欠け目
[ かけめ ] (n) chip (in a cup)/shortage of weight -
欠かす
[ かかす ] (v5s) to miss (doing)/to fail (to do) -
欠を補う
[ けつをおぎなう ] (exp) to bridge a gap/to supply a lack -
欠乏
[ けつぼう ] (n) want/shortage/famine/(P) -
欠乏症
[ けつぼうしょう ] (n) (vitamin-)deficiency disease -
欠伸
[ けんしん ] (n) yawn/yawning (and stretching) -
欠便
[ けつびん ] (n) flight cancellation -
欠号
[ けつごう ] (n) missing issue (of magazine) -
欠場
[ けつじょう ] (n,vs) absence/not taking part
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.