Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

欠乏

[けつぼう]

(n) want/shortage/famine/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 欠乏症

    [ けつぼうしょう ] (n) (vitamin-)deficiency disease
  • 欠伸

    [ けんしん ] (n) yawn/yawning (and stretching)
  • 欠便

    [ けつびん ] (n) flight cancellation
  • 欠号

    [ けつごう ] (n) missing issue (of magazine)
  • 欠場

    [ けつじょう ] (n,vs) absence/not taking part
  • 欠如

    [ けつじょ ] (n,vs) lack/privation/deficiency/(P)
  • 欠字

    [ けつじ ] (n) omitted word/blank type/missing letter
  • 欠席

    [ けっせき ] (n,vs) absence/non-attendance/(P)
  • 欠席届け

    [ けっせきとどけ ] report of a school absence/(P)
  • 欠席裁判

    [ けっせきさいばん ] trial in absentia/judgment by default
  • 欠席者

    [ けっせきしゃ ] absentee
  • 欠品

    [ けっぴん ] (n) stockout/out of stock
  • 欠員

    [ けついん ] (n) vacancy/vacant position/(P)
  • 欠勤

    [ けっきん ] (n) absence (from work)
  • 欠勤届け

    [ けっきんとどけ ] report of an absence/(P)
  • 欠勤率

    [ けっきんりつ ] absentee rate
  • 欠勤者

    [ けっきんしゃ ] absentee
  • 欠損

    [ けっそん ] (n) deficit/shortage/loss/damage/(P)
  • 欠格

    [ けっかく ] (n) rejection/disqualification
  • 欠本

    [ けっぽん ] (n) missing volume
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top