Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

次長

[じちょう]

(n) vice-/assistant director/vice-director

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 次酸化炭素

    [ じさんかたんそ ] carbon suboxide
  • 次週

    [ じしゅう ] (n-t) next week
  • 欣快

    [ きんかい ] (adj-na,n) pleasant/delighful
  • 欣喜

    [ きんき ] (n) pleasure
  • 欣喜雀躍

    [ きんきじゃくやく ] (n) jump up for joy
  • 欣求

    [ ごんぐ ] (n) earnest aspiration
  • 欣求浄土

    [ ごんぐじょうど ] seeking rebirth in the Pure Land
  • 欣悦

    [ きねつ ] joy/gladness
  • 欣懐

    [ きんかい ] (n,vs) thinking happily of
  • 欣然

    [ きんぜん ] (adj-na,adv,n) joyfulness
  • 欣然たる

    [ きんぜんたる ] (adj-t) joyful/cheerful
  • 欧亜

    [ おうあ ] Europe and Asia
  • 欧印語

    [ おういんご ] Indo-European languages
  • 欧字

    [ おうじ ] (n) alphabetic/letter
  • 欧州

    [ おうしゅう ] Europe/(P)
  • 欧州中央銀行制度

    [ おうしゅうちゅうおうぎんこうせいど ] (n) European System of Central Banks (ESCB)
  • 欧州委員会

    [ おうしゅういいんかい ] European Commission (executive of the EU)
  • 欧州共同体

    [ おうしゅうきょうどうたい ] (n) European Community (EC)/(P)
  • 欧州版

    [ おうしゅうばん ] European edition (e.g. newspaper)
  • 欧州諸国

    [ おうしゅうしょこく ] European countries
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top