Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

正位

[せいい]

correct location/correct position

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 正使

    [ せいし ] (n) senior envoy/chief delegate
  • 正価

    [ せいか ] (n) net price/regular price
  • 正午

    [ しょうご ] (n-adv,n-t) noon/mid-day/(P)
  • 正南

    [ せいなん ] due south
  • 正反合

    [ せいはんごう ] (n) (in philosophy) thesis-antithesis-synthesis
  • 正反対

    [ せいはんたい ] (adj-na,n) bipolar/polar/polarity/exactly opposite
  • 正史

    [ せいし ] (n) authentic history
  • 正号

    [ せいごう ] (n) plus sign
  • 正否

    [ せいひ ] (n) right and wrong
  • 正坐

    [ せいざ ] (n,vs) sitting correctly (Japanese style)/sitting (or squatting) straight
  • 正塩

    [ せいえん ] normal salt
  • 正夢

    [ まさゆめ ] (n) dream that comes true
  • 正大

    [ せいだい ] (adj-na,n) fairness/justice
  • 正多角形

    [ せいたかくけい ] (n) regular polygon (math)
  • 正多面体

    [ せいためんたい ] (n) regular polyhedron
  • 正妻

    [ せいさい ] (n) legal wife
  • 正嫡

    [ せいてき ] (n) legal wife/her child/main family
  • 正子

    [ しょうし ] (n) midnight
  • 正字

    [ せいじ ] (n) correct characters
  • 正字法

    [ せいじほう ] (n) correct orthography
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top