Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

武器庫

[ぶきこ]

armory/ordnance department

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 武器倉

    [ ぶきぐら ] armory/arsenal
  • 武器査察

    [ ぶきささつ ] (n) weapons inspection
  • 武器貸与

    [ ぶきたいよ ] lend-lease
  • 武器輸出禁止

    [ ぶきゆしゅつきんし ] (n) arms embargo
  • 武漢三鎮

    [ ぶかんさんちん ] the Three Wuhan Cities
  • 武技

    [ ぶぎ ] (n) martial arts
  • 武断

    [ ぶだん ] (n) militarism
  • 武断主義

    [ ぶだんしゅぎ ] militarism
  • 武断政治

    [ ぶだんせいじ ] military government
  • 武断的

    [ ぶだんてき ] (adj-na) militaristic
  • 武教

    [ ぶきょう ] the teachings of Bushido
  • 武神

    [ ぶしん ] (n) god of military arts
  • 武烈

    [ ぶれつ ] (n) military merit
  • 武略

    [ ぶりゃく ] (n) strategy/military tactics
  • 武術

    [ ぶじゅつ ] (n) (MA) the martial arts/Wushu/military arts
  • 武装

    [ ぶそう ] (n,vs) arms/armament/armed/(P)
  • 武装中立

    [ ぶそうちゅうりつ ] armed neutrality
  • 武装平和

    [ ぶそうへいわ ] armed peace
  • 武装具

    [ ぶそうぐ ] accoutrements
  • 武装解除

    [ ぶそうかいじょ ] disarmament
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top