- Từ điển Nhật - Anh
歯噛み
Xem thêm các từ khác
-
歯根
[ しこん ] (n) root of a tooth/fang -
歯槽
[ しそう ] (n) alveolus -
歯槽膿漏
[ しそうのうろう ] (n) pyorrhea -
歯止め
[ はどめ ] (n) brake/(P) -
歯朶
[ しだ ] (n) fern -
歯抜け
[ はぬけ ] (n) toothless -
歯磨
[ はみがき ] (n) dentifrice/toothpaste -
歯磨き
[ はみがき ] (n) dentifrice/toothpaste/(P) -
歯磨き粉
[ はみがきこ ] (n) tooth powder -
歯神経
[ ししんけい ] dental nerve -
歯科
[ しか ] (n) dentistry/(P) -
歯科学
[ しかがく ] dentistry -
歯科医
[ しかい ] (n) dentist/(P) -
歯科医師
[ しかいし ] dentist -
歯科医師国家資格試験
[ しかいしこっかしかくしけん ] (n) National Dentistry Examination -
歯科医術
[ しかいじゅつ ] dentistry -
歯科医院
[ しかいいん ] dental surgery -
歯科技工士
[ しかぎこうし ] dental technician -
歯科病院
[ しかびょういん ] dental hospital -
歯科用
[ しかよう ] (adj-na) dental
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.