Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

歯科医師

[しかいし]

dentist

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 歯科医師国家資格試験

    [ しかいしこっかしかくしけん ] (n) National Dentistry Examination
  • 歯科医術

    [ しかいじゅつ ] dentistry
  • 歯科医院

    [ しかいいん ] dental surgery
  • 歯科技工士

    [ しかぎこうし ] dental technician
  • 歯科病院

    [ しかびょういん ] dental hospital
  • 歯科用

    [ しかよう ] (adj-na) dental
  • 歯状

    [ しじょう ] (n) dentation/tooth shape
  • 歯石

    [ しせき ] (n) hard tooth tartar/calculus deposit
  • 歯痒い

    [ はがゆい ] (adj) impatient/tantalized/chagrined/vexed/(P)
  • 歯痛

    [ しつう ] (n) toothache
  • 歯牙

    [ しが ] (n) heedless/uncaring
  • 歯牙に掛けない

    [ しがにかけない ] no argument necessary
  • 歯牙状

    [ しがじょう ] dentation
  • 歯牙矯正術

    [ しがきょうせいじゅつ ] orthodontia
  • 歯牙疾患

    [ しがしっかん ] dental disease
  • 歯質

    [ ししつ ] (n) quality of teeth
  • 歯軌条

    [ しきじょう ] cog rail
  • 歯車

    [ はぐるま ] (n) gear/cog-wheel/(P)
  • 歯軋り

    [ はぎしり ] (n) involuntary nocturnal tooth grinding
  • 歯茎

    [ はぐき ] (n) gum/tooth ridge/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top