Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

歯牙

[しが]

(n) heedless/uncaring

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 歯牙に掛けない

    [ しがにかけない ] no argument necessary
  • 歯牙状

    [ しがじょう ] dentation
  • 歯牙矯正術

    [ しがきょうせいじゅつ ] orthodontia
  • 歯牙疾患

    [ しがしっかん ] dental disease
  • 歯質

    [ ししつ ] (n) quality of teeth
  • 歯軌条

    [ しきじょう ] cog rail
  • 歯車

    [ はぐるま ] (n) gear/cog-wheel/(P)
  • 歯軋り

    [ はぎしり ] (n) involuntary nocturnal tooth grinding
  • 歯茎

    [ はぐき ] (n) gum/tooth ridge/(P)
  • 歯芽

    [ しが ] tooth germ
  • 歯肉

    [ しにく ] (n) gums/tooth ridge
  • 歯肉炎

    [ しにくえん ] (n) gingivitis
  • 歯脱け

    [ はぬけ ] falling out of teeth/person with missing teeth
  • 歯面

    [ しめん ] surface of a tooth
  • 歯髄

    [ しずい ] (n) (tooth) pulp
  • 歯齦

    [ しぎん ] (n) the gums
  • 歯齦炎

    [ しぎんえん ] (n) gingivitis
  • 歯音

    [ しおん ] (n) sibilant
  • [ さい ] (suf) -years-old/(P)
  • 歳の市

    [ としのいち ] (n) year-end market
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top