Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

歯芽

[しが]

tooth germ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 歯肉

    [ しにく ] (n) gums/tooth ridge
  • 歯肉炎

    [ しにくえん ] (n) gingivitis
  • 歯脱け

    [ はぬけ ] falling out of teeth/person with missing teeth
  • 歯面

    [ しめん ] surface of a tooth
  • 歯髄

    [ しずい ] (n) (tooth) pulp
  • 歯齦

    [ しぎん ] (n) the gums
  • 歯齦炎

    [ しぎんえん ] (n) gingivitis
  • 歯音

    [ しおん ] (n) sibilant
  • [ さい ] (suf) -years-old/(P)
  • 歳の市

    [ としのいち ] (n) year-end market
  • 歳出

    [ さいしゅつ ] (n) annual expenditure
  • 歳入

    [ さいにゅう ] (n) annual revenue or income
  • 歳入歳出

    [ さいにゅうさいしゅつ ] annual income and expenditure/(P)
  • 歳次

    [ さいじ ] (n) year
  • 歳歳

    [ さいさい ] (adv,n) annual
  • 歳末

    [ さいまつ ] (n) year end/(P)
  • 歳月

    [ さいげつ ] (n-t) time/years/(P)
  • 歳暮

    [ せいぼ ] (n) end of the year/year-end gift/(P)
  • 歳星

    [ さいせい ] (n) Jupiter
  • 歳時記

    [ さいじき ] (n) almanac of seasonal words (for haiku poets)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top