- Từ điển Nhật - Anh
死に所
Xem thêm các từ khác
-
死に時
[ しにどき ] (n) time to die -
死に神
[ しにがみ ] (n) (god of) death -
死に絶える
[ しにたえる ] (v1) to die out/to become extinct -
死に物狂い
[ しにものぐるい ] (n) desperate/frantic -
死に目
[ しにめ ] (n) moment of death -
死に装束
[ しにしょうぞく ] (n) burial clothes/clothes worn to commit suicide -
死に花
[ しにばな ] (n) a blooming cut flower/glorious death -
死に顔
[ しにがお ] (n) face of a dead person -
死に際
[ しにぎわ ] (n) verge of death -
死に金
[ しにがね ] (n) wasted money/unused money -
死ぬ
[ しぬ ] (v5n) to die/(P) -
死ぬ迄戦う
[ しぬまでたたかう ] to fight to the last (death) -
死の商人
[ しのしょうにん ] (n) merchant of death -
死の灰
[ しのはい ] (n) lethal radioactive fallout/atomic dust -
死して後已む
[ ししてのちやむ ] to be determined to do or die -
死を悼む
[ しをいたむ ] (exp) to mourn over the death of -
死中
[ しちゅう ] (n) fatal situation -
死亡
[ しぼう ] (n,vs) death/mortality/(P) -
死亡届け
[ しぼうとどけ ] report of death -
死亡数
[ しぼうすう ] number of death
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.