Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

残基

[ざんき]

(n) residue

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 残像

    [ ざんぞう ] (n) afterimage
  • 残品

    [ ざんぴん ] (n) remaining stock
  • 残品整理

    [ ざんぴんせいり ] clearance sale
  • 残党

    [ ざんとう ] (n) remnants (of a defeated political party)/refugees
  • 残光

    [ ざんこう ] (n) afterglow
  • 残務

    [ ざんむ ] (n) remaining business
  • 残務整理

    [ ざんむせいり ] liquidation (of a company)/finishing remaining business
  • 残業

    [ ざんぎょう ] (n,vs) overtime (work)/(P)
  • 残業手当

    [ ざんぎょうてあて ] overtime pay
  • 残滓

    [ ざんさい ] (n) remains/dregs/vestiges
  • 残月

    [ ざんげつ ] (n) moon visible in the morning
  • 残暑

    [ ざんしょ ] (n) lingering summer heat/(P)
  • 残暑見舞い

    [ ざんしょみまい ] late-summer greeting card
  • 残柱

    [ ざんちゅう ] pillar
  • 残敵

    [ ざんてき ] (n) remnants of an enemy army
  • 残置

    [ ざんち ] (n,vs) left behind (for later use)
  • 残痕

    [ ざんこん ] (n) vestige/scar
  • 残留

    [ ざんりゅう ] (n,vs) stay behind/stay back
  • 残留性有機汚染物質

    [ ざんりゅうせいゆうきおせんぶっしつ ] (n) persistent organic pollutant (POP)
  • 残照

    [ ざんしょう ] (n) afterglow
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top