Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

残念である

[ざんねんである]

(v5r) to be sorry/to regret

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 残念な事に

    [ ざんねんなことに ] (exp) unfortunately
  • 残念賞

    [ ざんねんしょう ] consolation or booby prize
  • 残心

    [ ざんしん ] (n) follow-through (e.g. in archery)
  • 残在

    [ ざんぞん ] (vs) survival/remaining
  • 残基

    [ ざんき ] (n) residue
  • 残像

    [ ざんぞう ] (n) afterimage
  • 残品

    [ ざんぴん ] (n) remaining stock
  • 残品整理

    [ ざんぴんせいり ] clearance sale
  • 残党

    [ ざんとう ] (n) remnants (of a defeated political party)/refugees
  • 残光

    [ ざんこう ] (n) afterglow
  • 残務

    [ ざんむ ] (n) remaining business
  • 残務整理

    [ ざんむせいり ] liquidation (of a company)/finishing remaining business
  • 残業

    [ ざんぎょう ] (n,vs) overtime (work)/(P)
  • 残業手当

    [ ざんぎょうてあて ] overtime pay
  • 残滓

    [ ざんさい ] (n) remains/dregs/vestiges
  • 残月

    [ ざんげつ ] (n) moon visible in the morning
  • 残暑

    [ ざんしょ ] (n) lingering summer heat/(P)
  • 残暑見舞い

    [ ざんしょみまい ] late-summer greeting card
  • 残柱

    [ ざんちゅう ] pillar
  • 残敵

    [ ざんてき ] (n) remnants of an enemy army
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top