- Từ điển Nhật - Anh
殴り付ける
Xem thêm các từ khác
-
殴り合い
[ なぐりあい ] (n) fistfight -
殴り合う
[ なぐりあう ] (v5u) to fight/to exchange blows -
殴り倒す
[ なぐりたおす ] (v5s) to knock down -
殴り殺す
[ なぐりころす ] (v5s) to strike dead/to beat to death/(P) -
殴り書き
[ なぐりがき ] (n) a scribble/a scrawl -
殴り込み
[ なぐりこみ ] (n) raid/(P) -
殴り飛ばす
[ なぐりとばす ] (v5s) to knock a person off his feet -
殴られて伸びる
[ なぐられてのびる ] (v5r) to be knocked out cold -
殴る
[ なぐる ] (v5r) to strike/to hit/(P) -
殴殺
[ おうさつ ] (n,vs) beating to death/striking dead -
殴打
[ おうだ ] (n) hit/strike/(P) -
段
[ だん ] (n) step/stair/flight of steps/grade/rank/level -
段ボール
[ だんボール ] (n) cardboard -
段を取る
[ だんをとる ] (exp) to get a black belt/to obtain a degree (in judo) -
段々
[ だんだん ] (adv,n) gradually/by degrees/(P) -
段々畠
[ だんだんばたけ ] (n) terraced fields/terraced farm -
段々畑
[ だんだんばたけ ] (n) terraced fields/terraced farm/(P) -
段丘
[ だんきゅう ] (n) terrace/bench (in geography) -
段位
[ だんい ] (n) dan/grade (of black belt) -
段取り
[ だんどり ] (n) programme/plans/arrangements/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.