- Từ điển Nhật - Anh
殻竿
Xem thêm các từ khác
-
殻頂
[ かくちょう ] apex of a shell/umbo -
殿
[ しんがり ] (n) rear/rear unit guard -
殿中
[ でんちゅう ] (n) in the palace -
殿上
[ てんじょう ] (n) the court/palace circles/palace floor -
殿上の間
[ てんじょうのま ] palace floor -
殿上人
[ てんじょうびと ] (n) courtier/court official -
殿下
[ でんか ] (n) Your Highness/His (Her) Highness/(P) -
殿堂
[ でんどう ] (n) palace/palatial building -
殿宇
[ でんう ] (n) shrine building -
殿御
[ とのご ] (n) gentlemen -
殿原
[ とのばら ] (n) the nobility/(polite for) man -
殿様
[ とのさま ] (n) feudal lord -
殿様仕事
[ とのさましごと ] dilettante work/amateur word (in art) -
殿様芸
[ とのさまげい ] (n) dilettantism/amateurism (in art) -
殿様育ち
[ とのさまそだち ] brought up in luxury -
殿様蛙
[ とのさまがえる ] (n) bullfrog/edible frog -
殿様風
[ とのさまふう ] lordly air -
殿方
[ とのがた ] (n) gentlemen/men -
殿軍
[ でんぐん ] (n) rear guard -
殿舎
[ でんしゃ ] (n) palace
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.