- Từ điển Nhật - Anh
母性愛
Xem thêm các từ khác
-
母系家族
[ ぼけいかぞく ] matrilineal family -
母系制
[ ぼけいせい ] (n) matriarchy -
母細胞
[ ぼさいぼう ] mother cell -
母線
[ ぼせん ] (n) generating line -
母物
[ ははもの ] (n) story of maternal love -
母親
[ ははおや ] (n) mother/(P) -
母語
[ ぼご ] (n) mother tongue -
母語話者
[ ぼごわしゃ ] native speaker -
母胎
[ ぼたい ] (n) womb/uterus/(P) -
母船
[ ぼせん ] (n) depot ship -
母艦
[ ぼかん ] (n) mother ship -
母鳥
[ ははどり ] mother bird -
母音
[ ぼいん ] (n) vowel/(P) -
母音性
[ ぼいんせい ] vocalic -
母集団
[ ぼしゅうだん ] (n) population (statistics)/parent set -
毫も
[ ごうも ] (adv) (not) in the least/(not) at all -
毫末
[ ごうまつ ] (n) minute amount -
毫釐
[ ごうり ] (n) very small quantity -
毬栗
[ いがぐり ] (n) chestnut in its burr -
毬栗頭
[ いがぐりあたま ] (n) close-cropped head
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.