Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

母性愛

[ぼせいあい]

(n) maternal love

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 母系家族

    [ ぼけいかぞく ] matrilineal family
  • 母系制

    [ ぼけいせい ] (n) matriarchy
  • 母細胞

    [ ぼさいぼう ] mother cell
  • 母線

    [ ぼせん ] (n) generating line
  • 母物

    [ ははもの ] (n) story of maternal love
  • 母親

    [ ははおや ] (n) mother/(P)
  • 母語

    [ ぼご ] (n) mother tongue
  • 母語話者

    [ ぼごわしゃ ] native speaker
  • 母胎

    [ ぼたい ] (n) womb/uterus/(P)
  • 母船

    [ ぼせん ] (n) depot ship
  • 母艦

    [ ぼかん ] (n) mother ship
  • 母鳥

    [ ははどり ] mother bird
  • 母音

    [ ぼいん ] (n) vowel/(P)
  • 母音性

    [ ぼいんせい ] vocalic
  • 母集団

    [ ぼしゅうだん ] (n) population (statistics)/parent set
  • 毫も

    [ ごうも ] (adv) (not) in the least/(not) at all
  • 毫末

    [ ごうまつ ] (n) minute amount
  • 毫釐

    [ ごうり ] (n) very small quantity
  • 毬栗

    [ いがぐり ] (n) chestnut in its burr
  • 毬栗頭

    [ いがぐりあたま ] (n) close-cropped head
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top