- Từ điển Nhật - Anh
比律賓
Xem thêm các từ khác
-
比喩
[ ひゆ ] (n) simile/metaphor/(P) -
比喩的
[ ひゆてき ] (adj-na) figurative -
比倫
[ ひりん ] (n) peer/match/equal -
比況
[ ひきょう ] (n) comparison/similitude -
比日
[ ひにち ] the Philippines and Japan -
比翼
[ ひよく ] (n) wings abreast/single garment made to look double -
比翼の鳥
[ ひよくのとり ] happily married couple/(P) -
比翼塚
[ ひよくづか ] (n) double grave of lovers who died together -
比翼連理
[ ひよくれんり ] (n) marital vows -
比率
[ ひりつ ] (n) ratio/proportion/percentage/(P) -
比熱
[ ひねつ ] (n) specific heat -
比諭
[ ひゆ ] allegory/parable -
比較
[ ひかく ] (n,vs) comparison/(P) -
比較対照
[ ひかくたいしょう ] (vs) comparison and contrast -
比較文学
[ ひかくぶんがく ] comparative literature/(P) -
比較級
[ ひかくきゅう ] (n) comparative degree/(P) -
比較的
[ ひかくてき ] (adj-na) comparatively/relatively/(P) -
比較的小
[ ひかくてきしょう ] relatively small -
比較言語学
[ ひかくげんごがく ] comparative linguistics/(P) -
比肩
[ ひけん ] (n,vs) rank equal with/compare favourably with/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.