Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

比較言語学

[ひかくげんごがく]

comparative linguistics/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 比肩

    [ ひけん ] (n,vs) rank equal with/compare favourably with/(P)
  • 比類

    [ ひるい ] (n) parallel/equal/match
  • 比類のない

    [ ひるいのない ] peerless
  • 比隣

    [ ひりん ] (n) nearby/vicinty
  • 比重

    [ ひじゅう ] (n) specific gravity/(P)
  • 比重計

    [ ひじゅうけい ] (n) densimeter/hydrometer
  • 比電荷

    [ ひでんか ] (n) specific charge
  • 毅然

    [ きぜん ] (adj-na,n) fortitude/firmness/resolution
  • 毅然として

    [ きぜんとして ] with resolution
  • [ け ] (n) hair/fur/(P)
  • 毛嫌い

    [ けぎらい ] (n) antipathy/prejudice/(P)
  • 毛孔

    [ けあな ] (n) pores
  • 毛布

    [ もうふ ] (n) blanket/(P)
  • 毛唐

    [ けとう ] (n) foreigner (derog)
  • 毛唐人

    [ けとうじん ] (n) hairy barbarian/foreigner
  • 毛根

    [ もうこん ] (n) hair root
  • 毛氈

    [ もうせん ] (n) carpet/rug
  • 毛氈苔

    [ もうせんごけ ] (n) sundew
  • 毛沢東主席

    [ もうたくとうしゅせき ] Chairman Mao Zedong
  • 毛深い

    [ けぶかい ] (adj) hairy/thickly haired
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top