- Từ điển Nhật - Anh
毛足
Xem thêm các từ khác
-
毛茸
[ もうじょう ] (n) hair/trichome -
毛蟹
[ けがに ] (n) hair crab -
毛脚
[ けあし ] (n) length of hair -
毛脛
[ けずね ] (n) hairy legs -
毛色
[ けいろ ] (n) hair color/disposition -
毛虫
[ けむし ] (n) caterpillar/(P) -
毛虱
[ けじらみ ] (n) crab lice -
毛頭
[ もうとう ] (adv) not in the least -
毛髪
[ もうはつ ] (n) hair -
毛鈎
[ けばり ] (fishing) fly/lure -
毀つ
[ こぼつ ] (v5t) to destroy/to break/to damage -
毀傷
[ きしょう ] (n,vs) injury/damage -
毀損
[ きそん ] (n) damage/injury/waste -
毀棄
[ きき ] (n,vs) destroying/demolishing/damage -
毀誉
[ きよ ] (n) praise -
毀誉褒貶
[ きよほうへん ] (n) praise and censure/public criticisms -
氏
[ うじ ] (n) family name/lineage/birth/(P) -
氏の意見
[ しのいけん ] his opinion -
氏より育ち
[ うじよりそだち ] (exp) birth is much, but breeding is more -
氏人
[ うじひと ] person of blood lineage/clan member
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.