Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

毛足

[けあし]

(n) length of hair

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 毛茸

    [ もうじょう ] (n) hair/trichome
  • 毛蟹

    [ けがに ] (n) hair crab
  • 毛脚

    [ けあし ] (n) length of hair
  • 毛脛

    [ けずね ] (n) hairy legs
  • 毛色

    [ けいろ ] (n) hair color/disposition
  • 毛虫

    [ けむし ] (n) caterpillar/(P)
  • 毛虱

    [ けじらみ ] (n) crab lice
  • 毛頭

    [ もうとう ] (adv) not in the least
  • 毛髪

    [ もうはつ ] (n) hair
  • 毛鈎

    [ けばり ] (fishing) fly/lure
  • 毀つ

    [ こぼつ ] (v5t) to destroy/to break/to damage
  • 毀傷

    [ きしょう ] (n,vs) injury/damage
  • 毀損

    [ きそん ] (n) damage/injury/waste
  • 毀棄

    [ きき ] (n,vs) destroying/demolishing/damage
  • 毀誉

    [ きよ ] (n) praise
  • 毀誉褒貶

    [ きよほうへん ] (n) praise and censure/public criticisms
  • [ うじ ] (n) family name/lineage/birth/(P)
  • 氏の意見

    [ しのいけん ] his opinion
  • 氏より育ち

    [ うじよりそだち ] (exp) birth is much, but breeding is more
  • 氏人

    [ うじひと ] person of blood lineage/clan member
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top