- Từ điển Nhật - Anh
民主主義国家
Xem thêm các từ khác
-
民主化
[ みんしゅか ] (n,vs) democratization/democratize -
民主化運動
[ みんしゅかうんどう ] (n) democratic movement/movement towards democracy -
民主党
[ みんしゅとう ] Democratic party -
民主党全国委員会
[ みんしゅとうぜんこくいいんかい ] Democratic National Committee (US)/DNC -
民主国
[ みんしゅこく ] (n) democratic state -
民主活動家
[ みんしゅかつどうか ] (n) democratic activist -
民主改革
[ みんしゅかいかく ] (n) democratic reform -
民主政体
[ みんしゅせいたい ] (n) democratic form of government -
民主政治
[ みんしゅせいじ ] (n) democratic government -
民主的
[ みんしゅてき ] (adj-na) democratic/(P) -
民人
[ みんじん ] the people/the public -
民事
[ みんじ ] (n) civil affairs/civil case -
民事上
[ みんじじょう ] (adj-no) civil -
民事事件
[ みんじじけん ] civil case -
民事再生法
[ みんじさいせいほう ] (n) Civil Rehabilitation Law -
民事法律扶助
[ みんじほうりつふじょ ] (n) civil legal aid system (e.g. legal aid for poor people) -
民事法律扶助制度
[ みんじほうりつふじょせいど ] (n) civil legal aid system (e.g. legal aid for poor people) -
民事的
[ みんじてき ] (adj-na) civil -
民事裁判
[ みんじさいばん ] civil trial -
民事訴訟
[ みんじそしょう ] civil action/civil suit/civil proceedings/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.