- Từ điển Nhật - Anh
民人
Xem thêm các từ khác
-
民事
[ みんじ ] (n) civil affairs/civil case -
民事上
[ みんじじょう ] (adj-no) civil -
民事事件
[ みんじじけん ] civil case -
民事再生法
[ みんじさいせいほう ] (n) Civil Rehabilitation Law -
民事法律扶助
[ みんじほうりつふじょ ] (n) civil legal aid system (e.g. legal aid for poor people) -
民事法律扶助制度
[ みんじほうりつふじょせいど ] (n) civil legal aid system (e.g. legal aid for poor people) -
民事的
[ みんじてき ] (adj-na) civil -
民事裁判
[ みんじさいばん ] civil trial -
民事訴訟
[ みんじそしょう ] civil action/civil suit/civil proceedings/(P) -
民俗
[ みんぞく ] (n) people/race/nation/racial customs/folk customs/(P) -
民俗学
[ みんぞくがく ] (n) folklore -
民俗芸能
[ みんぞくげいのう ] folk entertainment -
民俗舞踊
[ みんぞくぶよう ] folk dance -
民俗音楽
[ みんぞくおんがく ] folk music -
民家
[ みんか ] (n) private house -
民宿
[ みんしゅく ] (n) private home providing lodging for travelers/(P) -
民定憲法
[ みんていけんぽう ] (n) democratic constitution -
民度
[ みんど ] (n) cultural standard -
民徳
[ みんとく ] national morality -
民心
[ みんしん ] (n) popular sentiment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.