Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

水中

[すいちゅう]

(n) underwater/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 水中翼船

    [ すいちゅうよくせん ] (n) a hydrofoil
  • 水中眼鏡

    [ すいちゅうめがね ] swimming goggles
  • 水中花

    [ すいちゅうか ] (n) type of artificial flower which \"blossoms\" when placed in water
  • 水上

    [ すいじょう ] (n) aquatic/on the water/(P)
  • 水上競技

    [ すいじょうきょうぎ ] water sports
  • 水上町

    [ みなかみまち ] town of Minakami
  • 水上生活者

    [ すいじょうせいかつしゃ ] (n) person who lives on the water
  • 水上警察

    [ すいじょうけいさつ ] Coast Guard
  • 水上飛行機

    [ すいじょうひこうき ] hydroplane/seaplane
  • 水争い

    [ みずあらそい ] (n) a dispute over water rights
  • 水仕事

    [ みずしごと ] (n) scrubbing and washing/kitchen work
  • 水仙

    [ すいせん ] (n) daffodil/narcissus/(P)
  • 水位

    [ すいい ] (n) water level
  • 水位標

    [ すいいひょう ] watermark
  • 水位計

    [ すいいけい ] (n) water gauge
  • 水俣病

    [ みなまたびょう ] (n) Minamata disease
  • 水口

    [ みずぐち ] (n) a spout
  • 水墨画

    [ すいぼくが ] (n) India-ink painting/(P)
  • 水増し

    [ みずまし ] (n) inflation (of budget, claim, etc.)/(P)
  • 水増し予算

    [ みずましよさん ] budget of padded (empty) figures
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top