- Từ điển Nhật - Anh
水増し
Xem thêm các từ khác
-
水増し予算
[ みずましよさん ] budget of padded (empty) figures -
水増し株
[ みずましかぶ ] watered stock -
水増し資本
[ みずまししほん ] watered capital -
水増し資産
[ みずまししさん ] watered assets -
水天彷彿
[ すいてんほうふつ ] (n) a view in which the sea and skyline cannot be distinguished -
水夫
[ すいふ ] (n) sailor/(P) -
水子
[ みずご ] (n) newborn baby/aborted, stillborn or miscarried foetus -
水子供養
[ みずごくよう ] memorial service to appease an aborted foetus -
水害
[ すいがい ] (n) water damage/flood disaster/(P) -
水害対策
[ すいがいたいさく ] flood control measures -
水害地
[ すいがいち ] flood-damaged area/area subject to flooding -
水屋
[ みずや ] (n) purificatory font at shrines and temples/room adjacent to a tea ceremony room, where utensils are washed/vendor of drinking water/cupboard -
水嵩
[ みずかさ ] (n) volume of water -
水差し
[ みずさし ] (n) pitcher/water jug -
水平
[ すいへい ] (adj-na,n) water level/horizon/(P) -
水平タブ
[ すいへいタブ ] horizontal tabulation (HT) -
水平尾翼
[ すいへいびよく ] (n) tailplane/horizontal stabilizer -
水平展開
[ すいへいてんかい ] (n) involvement of peer groups (Quality Assurance term) -
水平応力
[ すいへいおうりょく ] lateral stress -
水平動
[ すいへいどう ] (n) horizontal movement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.