- Từ điển Nhật - Anh
水玉
Xem thêm các từ khác
-
水玉模様
[ みずたまもよう ] polka dots -
水爆
[ すいばく ] (n) hydrogen bomb/(P) -
水疱
[ すいほう ] (n) a blister -
水疱瘡
[ みずぼうそう ] (n) chicken pox -
水痘
[ すいとう ] (n) chicken pox/(P) -
水炊き
[ みずたき ] (n) cooked in water (e.g. fish) -
水瓶
[ みずがめ ] (n) water jug -
水瓶座
[ みずがめざ ] (n) Aquarius/Water Carrier -
水産
[ すいさん ] (n) marine products/fisheries/(P) -
水産大学
[ すいさんだいがく ] fisheries college -
水産学
[ すいさんがく ] (n) fisheries science -
水産加工品
[ すいさんかこうひん ] processed marine products -
水産業
[ すいさんぎょう ] (n) fisheries industry -
水産物
[ すいさんぶつ ] (n) marine products -
水産試験所
[ すいさんしけんじょ ] experimental fishery station -
水田
[ すいでん ] (n) (water-filled) paddy field/(P) -
水生
[ すいせい ] (n,adj-no) aquatic (life)/living in the water -
水生動物
[ すいせいどうぶつ ] aquatic animal -
水生植物
[ すいせいしょくぶつ ] aquatic plant -
水生生物
[ すいせいせいぶつ ] (n) aquatic life/water creatures
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.