Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

水素

[すいそ]

(n) hydrogen/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 水素スタンド

    [ すいそスタンド ] (n) hydrogen-filling station
  • 水素化物

    [ すいそかぶつ ] hydride
  • 水素爆弾

    [ すいそばくだん ] hydrogen bomb
  • 水紋学

    [ すいもんがく ] hydrology
  • 水練

    [ すいれん ] (n) swimming (practice)
  • 水線

    [ すいせん ] (n) waterline
  • 水羊羮

    [ みずようかん ] soft, sweetened bean-paste
  • 水翻し

    [ みずこぼし ] (n) slop basin
  • 水玉

    [ みずたま ] (n) polkadot/(P)
  • 水玉模様

    [ みずたまもよう ] polka dots
  • 水爆

    [ すいばく ] (n) hydrogen bomb/(P)
  • 水疱

    [ すいほう ] (n) a blister
  • 水疱瘡

    [ みずぼうそう ] (n) chicken pox
  • 水痘

    [ すいとう ] (n) chicken pox/(P)
  • 水炊き

    [ みずたき ] (n) cooked in water (e.g. fish)
  • 水瓶

    [ みずがめ ] (n) water jug
  • 水瓶座

    [ みずがめざ ] (n) Aquarius/Water Carrier
  • 水産

    [ すいさん ] (n) marine products/fisheries/(P)
  • 水産大学

    [ すいさんだいがく ] fisheries college
  • 水産学

    [ すいさんがく ] (n) fisheries science
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top