Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

水道屋

[すいどうや]

plumber

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 水道局

    [ すいどうきょく ] water bureau or department
  • 水道工事

    [ すいどうこうじ ] (n) waterworks
  • 水道栓

    [ すいどうせん ] hydrant/faucet/tap/(P)
  • 水道水

    [ すいどうすい ] (n) tap-water
  • 水道料

    [ すいどうりょう ] water rates
  • 水道料金

    [ すいどうりょうきん ] (n) water rates (charges)
  • 水道管

    [ すいどうかん ] water pipe/(P)
  • 水運

    [ すいうん ] (n) water transportation
  • 水鏡

    [ みずかがみ ] (n) reflecting water
  • 水面を掠める

    [ すいめんをかすめる ] (exp) to skim over the water
  • 水面下

    [ すいめんか ] (adj-no) underwater
  • 水頭症

    [ すいとうしょう ] (n) hydrocephalus
  • 水風呂

    [ みずぶろ ] (n) cold bath
  • 水飢饉

    [ みずききん ] (n) drought/water shortage
  • 水飲み

    [ みずのみ ] (n) a drinking glass
  • 水飲み百姓

    [ みずのみびゃくしょう ] (n) poor peasant or farmer
  • 水飴

    [ みずあめ ] (n) starch syrup
  • 水食

    [ すいしょく ] (n) erosion
  • 水餃子

    [ すいぎょうざ ] boiled gyoza
  • 水魔

    [ すいま ] (n) disastrous flooding
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top