Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

水銀

[すいぎん]

(n) mercury/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 水銀中毒

    [ すいぎんちゅうどく ] mercury poisoning
  • 水銀気圧計

    [ すいぎんきあつけい ] mercury barometer
  • 水銀温度計

    [ すいぎんおんどけい ] mercury thermometer
  • 水銀柱

    [ すいぎんちゅう ] (n) column of mercury/(P)
  • 水銀灯

    [ すいぎんとう ] (n) mercury lamp
  • 水銀電池

    [ すいぎんでんち ] mercury cell
  • 水際作戦

    [ みずぎわさくせん ] shoreline protection or operations
  • 水際立つ

    [ みずぎわだつ ] (v5t) to be splendid/to be superb
  • 水部

    [ みずのぶ ] water radical
  • 水郷

    [ すいごう ] (n) beautiful riverside location
  • 水防

    [ すいぼう ] (n) flood prevention
  • 水門

    [ すいもん ] (n) sluice gate/water gate/flood gate
  • 水量

    [ すいりょう ] (n) quantity or volume of water
  • 水量計

    [ すいりょうけい ] (n) water gauge
  • 水酸化

    [ すいさんか ] (n) hydration
  • 水酸化ナトリウム

    [ すいさんかナトリウム ] (n) sodium hydroxide
  • 水酸化物

    [ すいさんかぶつ ] (n) hydroxide
  • 水酸基

    [ すいさんき ] (n) hydroxyl group (radical)
  • 水酸根

    [ すいさんこん ] hydroxyl radical
  • 水鉄砲

    [ みずでっぽう ] (n) water pistol/squirt gun
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top