- Từ điển Nhật - Anh
汚穢
Xem thêm các từ khác
-
汚点
[ おてん ] (n) stain/blot/flaw/disgrace/(P) -
汚物
[ おぶつ ] (n) dirt/dust/garbage/(P) -
汚職
[ おしょく ] (n) corruption/(P) -
汚職政治家
[ おしょくせいじか ] (n) corrupt politician -
汚行
[ おこう ] (n) scandalous conduct -
汚辱
[ おじょく ] (n) disgrace/humiliation/insult/(P) -
汚臭
[ おしゅう ] (n) foul smell -
江
[ え ] (n) inlet/bay/(P) -
江上
[ こうじょう ] (n) (on the) bank of a large river -
江山
[ こうざん ] (n) rivers and mountains/landscape -
江川る
[ えがわる ] (v5r) to (try to) act like a big-shot -
江村
[ こうそん ] village along a (large) river -
江河
[ こうが ] (n) Yangtze and Yellow rivers/large river -
江湖
[ ごうこ ] Zen disciples -
江戸
[ えど ] (n) old name of Tokyo/(P) -
江戸っ子
[ えどっこ ] (n) true Tokyoite/(P) -
江戸川
[ えどがわ ] Edo River -
江戸前
[ えどまえ ] (n) Tokyo style -
江戸前寿司
[ えどまえずし ] type of nigirizushi -
江戸時代
[ えどじだい ] Edo period (1603-1868 CE)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.