- Từ điển Nhật - Anh
汲み干す
Xem thêm các từ khác
-
汲み分ける
[ くみわける ] (v1) to apportion drawn water/to show understanding -
汲み出す
[ くみだす ] (v5s) to pump out/to bail (water) -
汲み立て
[ くみたて ] (adj-no,n) freshly drawn -
汲み置き
[ くみおき ] (n) drawn water -
汲み込む
[ くみこむ ] (v5m) to fill with water -
汲む
[ くむ ] (v5m) (1) to draw (water)/to ladle/to dip/to scoop/to pump/(2) to have a drink together/(3) to consider/to sympathize with/(P) -
汲々
[ きゅうきゅう ] (adj-na,n) diligence/absorption (in something) -
汲取
[ くみとり ] (n) septic tank -
汲取口
[ くみとりぐち ] (n) hole for pumping out septic tank -
汲汲
[ きゅうきゅう ] (adj-na,n) diligence/absorption (in something) -
汲汲としている
[ きゅうきゅうとしている ] to be absorbed in/to think only of -
決
[ けつ ] (n) decision/vote -
決まって
[ きまって ] (n) (1) always/without fail/(2) usually/regularly -
決まり
[ きまり ] (n) settlement/conclusion/regulation/rule/custom/(P) -
決まりきった
[ きまりきった ] fixed/obvious -
決まり文句
[ きまりもんく ] (n) cliche -
決まり悪い
[ きまりわるい ] (adj) feeling awkward/being ashamed -
決まり手
[ きまりて ] (n) clincher/winning techique -
決まる
[ きまる ] (v5r) to be decided/to be settled/to look good in (clothes)/(P) -
決して
[ けっして ] (adv) never/by no means/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.