- Từ điển Nhật - Anh
決
Xem thêm các từ khác
-
決まって
[ きまって ] (n) (1) always/without fail/(2) usually/regularly -
決まり
[ きまり ] (n) settlement/conclusion/regulation/rule/custom/(P) -
決まりきった
[ きまりきった ] fixed/obvious -
決まり文句
[ きまりもんく ] (n) cliche -
決まり悪い
[ きまりわるい ] (adj) feeling awkward/being ashamed -
決まり手
[ きまりて ] (n) clincher/winning techique -
決まる
[ きまる ] (v5r) to be decided/to be settled/to look good in (clothes)/(P) -
決して
[ けっして ] (adv) never/by no means/(P) -
決する
[ けっする ] (vs-s) to decide/to determine -
決め
[ きめ ] (n) agreement/rule -
決めつける
[ きめつける ] (v1) to scold/to take (a person) to task -
決める
[ きめる ] (v1) to decide/(P) -
決め付ける
[ きめつける ] (v1) to scold/to take (a person) to task/(P) -
決め出し
[ きめだし ] locking arms around an opponent and pushing him out of the ring in sumo -
決め手
[ きめて ] (n) a person who decides/deciding factor/clincher/trump card/winning move -
決め所
[ きめどころ ] (n) perfect/crucial -
決め球
[ きめだま ] (n) winning pitch -
決め込む
[ きめこむ ] (v5m) to take for granted/to assume/to pretend -
決り文句
[ きまりもんく ] (n) cliche -
決を採る
[ けつをとる ] (exp) to take a vote
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.