- Từ điển Nhật - Anh
沈鬱
Xem thêm các từ khác
-
沈黙
[ ちんもく ] (n) silence/reticence/(P) -
沈酔
[ ちんすい ] (n) very drunk -
沈降
[ ちんこう ] (n,vs) precipitate/settle -
沈降海岸
[ ちんこうかいがん ] submerged shoreline -
沖
[ おき ] (n) open sea/(P) -
沖に繋る船
[ おきにかかるふね ] ship mooring off the coast -
沖仲仕
[ おきなかし ] (n) longshoreman/stevedore -
沖合
[ おきあい ] (n) coast/the offing/(P) -
沖合い
[ おきあい ] (n) coast/the offing/(P) -
沖合い漁業
[ おきあいぎょぎょう ] offshore fishing industry -
沖合底引き網漁業
[ おきあいそこびきあみぎょぎょう ] (n) offshore trawl fishery -
沖天
[ ちゅうてん ] (n) rising into the heavens -
沖積
[ ちゅうせき ] (n) alluvial -
沖積世
[ ちゅうせきせい ] (n) alluvial period/(P) -
沖積層
[ ちゅうせきそう ] (n) alluvium/alluvial stratum -
沖積平野
[ ちゅうせきへいや ] an alluvial plain -
沖積土
[ ちゅうせきど ] (n) alluvial soil -
沖積期
[ ちゅうせきき ] alluvial period/(P) -
沖積統
[ ちゅうせきとう ] (n) alluvial series -
沖縄
[ おきなわ ] one of the Japanese islands, far south of Honshu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.