- Từ điển Nhật - Anh
沖縄開発庁長官
Xem thêm các từ khác
-
沖釣
[ おきづり ] (n) offshore fishing -
沖釣り
[ おきづり ] (n) offshore fishing -
沓手鳥
[ ほととぎす ] (n) cuckoo -
沛然
[ はいぜん ] (adj-na,n) torrential/sprouting up -
沙丘
[ さきゅう ] sand hill/sand dune -
沙弥
[ しゃみ ] (n) Buddhist novice -
沙汰
[ さた ] (n) affair/state -
沙漠
[ さばく ] (n) desert -
沙羅双樹
[ さらそうじゅ ] (n) sal tree -
沙蚕
[ ごかい ] (n) clam worm/lugworm -
沙魚
[ はぜ ] (n) goby -
沙門
[ しゃもん ] (n) wandering Buddhist monk -
況して
[ まして ] (adv,exp) still more/still less (with neg. verb)/to say nothing of/not to mention/(P) -
況してや
[ ましてや ] (exp) (uk) much less/to say nothing of -
泡
[ あわ ] (n) bubble/foam/froth/head on beer/(P) -
泡沫
[ うたかた ] (rare) (n) bubble on surface of liquid/ephemeral/transient -
泡沫会社
[ ほうまつがいしゃ ] short-lived company -
泡沫候補
[ ほうまつこうほ ] fringe candidate -
泡沫的
[ ほうまつてき ] (adj-na) transient/passing/fleeting/ephemeral/like a bubble on liquid -
泡立つ
[ あわだつ ] (v5t) to bubble/to foam/to froth/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.