- Từ điển Nhật - Anh
油汗
Xem thêm các từ khác
-
油染みる
[ あぶらじみる ] (v1) to become greasy/to be oil-stained -
油断
[ ゆだん ] (n,vs) negligence/unpreparedness/(P) -
油性
[ ゆせい ] (n) oily -
油性塗料
[ ゆせいとりょう ] oil-based paint -
油砥石
[ あぶらといし ] (n) oilstone -
油粕
[ あぶらかす ] (n) oil cake -
油糟
[ あぶらかす ] (n) oil cake -
油紙
[ あぶらがみ ] (n) oil paper/oiled paper -
油絵
[ あぶらえ ] (n) oil painting/(P) -
油絵の具
[ あぶらえのぐ ] (n) oils/oil paints (colors) -
油状
[ ゆじょう ] (n) oily -
油田
[ ゆでん ] (n) oil field/(P) -
油田掘削施設
[ ゆでんくっさくしせつ ] (n) oil rig -
油然
[ ゆうぜん ] (adj-na,n) welling or bubbling up -
油照り
[ あぶらでり ] (n) sultry weather -
油煙
[ ゆえん ] (n) lamp soot (smoke) -
油菜
[ あぶらな ] (n) rape (seed oil plant) (Brassica Campestris) -
油蝉
[ あぶらぜみ ] (n) large brown cicada -
油脂
[ ゆし ] (n) fat/fats and oils/(P) -
油脂工業
[ ゆしこうぎょう ] the oil and fat industry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.