- Từ điển Nhật - Anh
沼
Xem thêm các từ khác
-
沼地
[ ぬまち ] (n) marsh land/(P) -
沼気
[ しょうき ] (n) marsh gas/methane -
沼沢
[ しょうたく ] (n) marsh/swamp/(P) -
沼湖
[ しょうこ ] (n) marshes and lakes -
沼田
[ ぬまた ] (n) marshy rice field or paddy/(P) -
沿って
[ そって ] along/by/parallel to -
沿い
[ ぞい ] (suff) along/(P) -
沿う
[ そう ] (v5u) to run along/to follow/(P) -
沿岸
[ えんがん ] (n) coast/shore/(P) -
沿岸漁業
[ えんがんぎょぎょう ] coastal fishing -
沿岸警備隊
[ えんがんけいびたい ] coast guard -
沿海
[ えんかい ] (n) coast/shore/inshore/coastal waters/(P) -
沿海州
[ えんかいしゅう ] (n) (Russian) maritime provinces -
沿線
[ えんせん ] (adj-no,n) along railway line/(P) -
沿路
[ えんろ ] (n) route -
沿道
[ えんどう ] (n) route/course/roadside -
沿革
[ えんかく ] (n) history/development/(P) -
沃度丁幾
[ ようどちんき ] iodine tincture -
沃化
[ ようか ] (n) iodization -
沃地
[ よくち ] (n) fertile land/oasis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.