Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

法的行為

[ほうてきこうい]

(n) legal action

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 法皇

    [ ほうおう ] (n) ex-emperor who becomes a monk
  • 法王

    [ ほうおう ] (n) Pope/(P)
  • 法王庁

    [ ほうおうちょう ] Vatican
  • 法王権

    [ ほうおうけん ] the papacy
  • 法界

    [ ほっかい ] (n) (Buddhism) the universe
  • 法相

    [ ほうしょう ] (n) Minister of Justice
  • 法華宗

    [ ほっけしゅう ] (n) Hokke sect in Buddhism
  • 法華経

    [ ほけきょう ] (n) the Lotus Sutra
  • 法要

    [ ほうよう ] (n) Buddhist memorial service
  • 法規

    [ ほうき ] (n) the law/(P)
  • 法話

    [ ほうわ ] (n) Buddhist sermon
  • 法語

    [ ほうご ] (n) Buddhist sermon
  • 法論

    [ ほうろん ] (n) doctrinal discussion/jurisprudence
  • 法談

    [ ほうだん ] (n) Buddhist sermon
  • 法貨

    [ ほうか ] (n) legal currency
  • 法螺

    [ ほら ] (n) boast/brag
  • 法螺吹き

    [ ほらふき ] (n) braggart
  • 法螺貝

    [ ほらがい ] (n) conch/trumpet shell
  • 法蓮草

    [ ほうれんそう ] (n) spinach
  • 法難

    [ ほうなん ] (n) religious persecution
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top