- Từ điển Nhật - Anh
泥酔
Xem thêm các từ khác
-
泥除け
[ どろよけ ] (n) fender/mudguard -
注
[ ちゅう ] (n,vs) annotation/explanatory note/(P) -
注ぐ
[ つぐ ] (v5g) to pour (into)/to irrigate/to pay/to fill/to feed (e.g. a fire)/(P) -
注ぎいれる
[ そそぎいれる ] (v1) to pour into -
注ぎ口
[ つぎぐち ] spout -
注ぎ入れる
[ そそぎいれる ] (v1) to pour into -
注ぎ込む
[ つぎこむ ] (v5m) to pour into/to put into/to invest in/to inject/to impregnate/to infuse/to instill/to implant/to imbue -
注す
[ さす ] (v5s) to pour (drink)/to serve (drinks)/(P) -
注射
[ ちゅうしゃ ] (n,vs) injection/(P) -
注射器
[ ちゅうしゃき ] (n) injector/syringe -
注射液
[ ちゅうしゃえき ] an injection -
注射針
[ ちゅうしゃばり ] a needle -
注入
[ ちゅうにゅう ] (n,vs) pouring/injection/(P) -
注入教育
[ ちゅうにゅうきょういく ] teaching by rote -
注水
[ ちゅうすい ] (n,vs) pouring water/flooding/douche -
注油
[ ちゅうゆ ] (n,vs) oiling/lubrication -
注文
[ ちゅうもん ] (n,vs) order/request/(P) -
注文取り
[ ちゅうもんとり ] order-taking/salesperson -
注文品
[ ちゅうもんひん ] ordered goods -
注文先
[ ちゅうもんさき ] recipient of an order
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.